Từ "khuếch tán" trong tiếng Việt có nghĩa là hiện tượng các chất tự hòa lẫn vào nhau do chuyển động hỗn độn không ngừng của các phân tử. Khuếch tán thường xảy ra trong các chất lỏng hoặc khí, khi các phân tử di chuyển từ vùng có nồng độ cao sang vùng có nồng độ thấp cho đến khi nồng độ trở nên đồng nhất.
Ví dụ sử dụng:
Trong khoa học: "Khi bạn nhỏ vài giọt mực vào nước, mực sẽ khuếch tán ra và tạo thành một hỗn hợp màu sắc đồng nhất."
Trong đời sống: "Hương thơm của hoa khuếch tán trong không khí, làm cho không gian trở nên dễ chịu hơn."
Cách sử dụng nâng cao:
Trong ngữ cảnh xã hội: "Thông tin về sự kiện này đã khuếch tán nhanh chóng trong cộng đồng nhờ vào mạng xã hội."
Trong ngữ cảnh kinh doanh: "Chiến dịch quảng cáo đã khuếch tán thương hiệu của công ty ra toàn quốc."
Phân biệt các biến thể của từ:
Nghĩa khác nhau:
Trong vật lý: Khuếch tán là quá trình vật lý của chất.
Trong xã hội: Khuếch tán có thể chỉ hành động lan truyền thông tin, ý tưởng.
Từ gần giống, đồng nghĩa:
Lan tỏa: Có nghĩa gần giống với khuếch tán, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh cảm xúc hoặc thông tin. Ví dụ: "Hạnh phúc của cô ấy lan tỏa đến mọi người xung quanh."
Phân tán: Thường chỉ sự phân chia thành nhiều phần, không nhất thiết phải hòa lẫn như khuếch tán.